Có 4 kết quả:

飛魚 fēi yú ㄈㄟ ㄩˊ飞鱼 fēi yú ㄈㄟ ㄩˊ鯡魚 fēi yú ㄈㄟ ㄩˊ鲱鱼 fēi yú ㄈㄟ ㄩˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

flying fish

Từ điển Trung-Anh

flying fish

Từ điển Trung-Anh

herring

Từ điển Trung-Anh

herring