Có 4 kết quả:
飛魚 fēi yú ㄈㄟ ㄩˊ • 飞鱼 fēi yú ㄈㄟ ㄩˊ • 鯡魚 fēi yú ㄈㄟ ㄩˊ • 鲱鱼 fēi yú ㄈㄟ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flying fish
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flying fish
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
herring
giản thể
Từ điển Trung-Anh
herring
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh